Có 2 kết quả:

醉生夢死 zuì shēng mèng sǐ ㄗㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄥˋ ㄙˇ醉生梦死 zuì shēng mèng sǐ ㄗㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄥˋ ㄙˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) as if drunk or entranced (idiom); leading a befuddled existence
(2) in a drunken stupor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) as if drunk or entranced (idiom); leading a befuddled existence
(2) in a drunken stupor

Bình luận 0